Thông Số Kĩ Thuật Chi Tiết
Ổ cứng lưu trữ 1TB
Video/Audio Input : Đầu vào Video/audio
- IP Video Input : 4-ch ( Đầu vào 4 kênh IP )
Network :
- Incoming Bandwidth : 50Mbps ( Bằng thông đầu vào )
- Outgoing Bandwidth : 40Mbps ( Bằng thông đầu ra )
- Protocols : P2P, UPnP, NTP, DHCP, PPPoE ( Giao thức mạng được hỗ trợ )
Video/Audio Output : Đầu ra Video/Audio
- HDMI/VGA :1920x1080p /60Hz, 1920x1080p /50Hz, 1600×1200 /60Hz, 1280×1024 /60Hz, 1280×720 /60Hz, 1024×768/60Hz
- Recording Resolution ( Hỗ trợ ghi hình với độ phân giải ) : 6M / 4 M/3M/1080P/1.3 M/720P
- Audio Output : 1-ch, RCA ( Đầu vào âm thanh )
- Synchronous Playback : 4-ch ( Hỗ trợ phát lại đồng thời )
Decoding : Khả năng giải mã
- Decoding format : H.264/H.265/H.264+/H.265+ ( Chuẩn nén được hỗ trợ )
- Capability ( Khả năng chạy cùng lúc ) : 4-ch@1080p / 4-ch@4 MP
Hard Disk : Lưu trữ
- SATA 1 SATA interfaces ( 1 ổ Sata)
- Capacity up to 8TB for each disk ( mỗi ổ tối đa 6TB )
External Interface : Giao diện kêt nối ngoài
- Network Interface : 1 RJ-45 10M/100M self-adaptive Ethernet Interface ( Giao diện cổng LAN )
- USB Interface: Rear panel: 2 x USB2.0, Front panel: 1 x USB2.0 ( Kết nối cổng USB )
Wi-Fi
- Frequency : 2.4GHz ( Tần số hoạt động )
- Transmission Rate : 144Mbps ( Băng thông hỗ trợ )
- Wireless Standards : IEEE 802.11b/g/n ( Chuẩn wifi được hỗ trợ )
- Antenna structure : 2× 2MIMO ( Hỗ trợ MIMO 2×2 )
- Support : WPS , Bridge
General : Thông số tổng quát
- Power Supply : 12V DC Power Consumption: ≤ 12 W ( Nguồn cấp 12VDC – Công suất tối đa ≤12W )
- Working Environment : -10°C ~ + 55°C , Humidity ≤ 90% RH(non-condensing) ( Môi trường hoạt động : Nhiệt độ : -10°C ~ + 55°C , Độ ẩm ≤ 90% Và không ngưng tụ )
- Dimensions(W×D×H) : 260 × 246 × 48 mm ( Kích thước )
- Weight ( without HDD ) ≤ 1 kg ( Khối lượng khi chưa có ổ cứng )Camera
- Sensor : 1/2,8″, 2 Megapixel, progressive scan CMOS
- Lens : 2,8 mm ( ống kính sử dụng )
- Angle of View : 135 độ ( Độ rộng của góc quan sát )
- Shutter : Auto/Manual 1/6~1/100000 s
- 0.01 Lux : Độ nhạy sáng
- IR Range : Up to 30m
- Day/Night : IR-cut filter with auto switch (ICR) – Bộ lọc hồng ngoại và chuyển đổi chế độ tự động
- S/N : >52dB ( Độ nhiễu tín hiệu mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh )
- Digital WDR
- 3D DNR
Video- Max. Resolution : 1920×1080 Pixel
- Video Compression : H.264
- Frame Rate : 1080@25fps
- Image Setting : Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness, AGC ( Hỗ trợ cài đặt )
- Image Enhancement : BLC, 3D DNR ( Nâng cao hình ảnh với BLC và DNR )
- Day/Night : Switch Day, night, auto, scheduled ( Chế độ chuyển đổi ngày đêm )
Audio
- Nén âm thanh: G.711ulaw / G.711alaw / G.722.1 / G.726 / MP2L2 / PCM / AAC
- Tốc độ bit âm thanh: 64 Kbps (G.711 ulaw) / 64 Kbps (G.711 alaw) / 16Kbps (G.722.1) / 16 Kbps (G.726) / 32-160 Kbps (MP2L2) / 16-64Kbps (AAC )
- Tốc độ lấy mẫu âm thanh: 8 kHz / 16 kHz
- Lọc tiếng ồn môi trường: Có
Network
- Protocols :TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, IPv6, UDP, QoS, Bonjour( Hỗ trợ giao thức )
- Compatible Integration : ONVIF , API ( Giao thức được hỗ trợ )
- Hỗ trợ phát hiện : Motion detection, video tampering, illegal login
Interface- Network : 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet
- Built-in Mic : Có hỗ trợ mic thu âm và âm thanh1 chiều
WIFI
- Wireless Standards : IEEE 802.11b/g/n ( Chuẩn WIFI được Hỗ trợ )
- Frequency Range 2.4 GHz to 2.4835 GHz ( Hoạt động trên tần số )
- Channel Bandwidth 20 MHz/40 MHz ( Giới hạn trên kênh )
- Protocols 802.11b: CCK, DQPSK, DBPSK
- 802.11g/n: 64-QAM, 16-QAM, QPSK, BPSK
- Security 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK ( Hỗ trợ Bảo mật )
- Transfer Rates 11b: 11 Mbps, 11g: 54 Mbps, 11n: up to 150 Mbps ( Băng thông hỗ trợ )
- Wireless Range Up to 50 m ( Kết nối wifi tầm xa 50m trong môi trường chống trải )
General
- Power 12 VDC
- Power consumption: max 5 W ( Công suất tiêu thụ tối đa )
- Dimensions : 99 mm × 68 mm × 66 mm ( Kích thước )
- Weight : 0,272 kg ( khối lượng )
- Working Environment -30°C ~ +60°C Humidity : ≤ 95% RH(non-condens
- ing) ( điều kiện nhiệt độ và độ ẩm khi hoạt động, không ngưng tụ )
- Ingress Protection : IP66 ( Chuẩn chống nước và bụi bẩn )
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.